trieu-tien-2-10180160.jpg

nhận/đón/bắt (bóng),一、越南语动词“nhận”、“đón”和“bắt”的基本含义_Bóng Đá Đầy Thách Thức_Bóng Đá Đầy Thách Thức

Bóng Đá Đầy Thách Thức$zbp->name

nhận/đón/bắt (bóng),一、越南语动词“nhận”、“đón”和“bắt”的基本含义

一、越南语动词“nhận”、“đón”和“bắt”的基本含义

在越南语中,“nhận”、“đón”和“bắt”都是表示接受、接收或捕捉等含义的动词。它们在句子中的使用非常广泛,可以表达各种不同的情境。

二、动词“nhận”的用法

“nhận”通常用于表示接受、收到或承认等含义。以下是一些具体的用法:

用法 例句
接受 Em nhận quà từ anh.
收到 Tôi nhận được thư từ bạn.
承认 Ông nhận rằng mình đã sai.

三、动词“đón”的用法

“đón”主要用于表示迎接、接待或等待等含义。以下是一些具体的用法:

用法 例句
迎接 Em đón bạn về nhà.
接待 Ông đón khách rất热情.
等待 Tôi đợi bạn ở ga.

四、动词“bắt”的用法

“bắt”通常用于表示捕捉、抓住或开始等含义。以下是一些具体的用法:

用法 例句
捕捉 Cá bắt được con mồi.
抓住 Tôi bắt được con chuột.
开始 Tôi bắt đầu làm việc.

五、动词“nhận”、“đón”和“bắt”的搭配用法

这三个动词在句子中可以与其他词汇搭配使用,以表达更丰富的含义。以下是一些常见的搭配用法:

动词 搭配词汇 例句
nhận quà Em nhận quà từ anh.
đón khách Ông đón khách rất热情.
bắt đầu Tôi bắt đầu làm việc.

六、总结

通过本文的介绍,我们可以了解到越南语动词“nhận”、“đón”和“bắt”的基本含义、用法以及搭配用法。这些动词在越南语中非常常用,掌握它们对于学习越南语的人来说至关重要。

相关文章

trieu-tien-2-10180160.jpg